Có 2 kết quả:
推测 tuī cè ㄊㄨㄟ ㄘㄜˋ • 推測 tuī cè ㄊㄨㄟ ㄘㄜˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
phỏng đoán, suy đoán, ước đoán
Từ điển Trung-Anh
(1) speculation
(2) to conjecture
(3) to surmise
(4) to speculate
(2) to conjecture
(3) to surmise
(4) to speculate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
phỏng đoán, suy đoán, ước đoán
Từ điển Trung-Anh
(1) speculation
(2) to conjecture
(3) to surmise
(4) to speculate
(2) to conjecture
(3) to surmise
(4) to speculate
Bình luận 0